--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự trị
+ adj
autonomous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự trị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tự trị"
:
tài trí
tày trời
tẩy trừ
thủy triều
tiểu trừ
tuổi trẻ
tự trị
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
tự trị
:
autonomous
+
portuguese
:
(thuộc) Bồ-đào-nha
+
velum
:
(giải phẫu) vòm miệng mềm
+
galilaean
:
thuộc, liên quan tới Galilee, hay cư dân của vùng này
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation